Bảng lương tham khảo
編號 |
Nội Dung |
nội dung |
|
1 |
yêu cầu về SL và giới tính |
Số lượng : 35 Nữ |
|
2 |
yêu cầu ngôn ngữ |
LĐPT |
|
3 |
yêu cầu học vấn |
Cấp 3 trở lên |
|
4 |
tình trạng hôn nhân |
không yêu cầu |
|
5 |
Chiều cao,cân nặng ,tuổi tác |
|
|
6 |
chủng loại công việc |
LĐPT |
|
7 |
Địa điểm công tác |
ĐÀO VIÊN |
|
8 |
yêu cầu kỹ thuật |
|
|
9 |
ngày dự kiến nhập cảnh |
ngày dự tuyển : 18/10/2016 |
|
10 |
Tiến độ Cota |
công văn: □đã có ■đang làm |
|
visa : □đã có ■đang làm |
|||
11 |
Nôi dung công việc |
Thao tác máy móc, đóng gói, cần phối hợp các bộ phận luân
|
|
12 |
phương thức luân ca |
|
|
13 |
ngày phát lương |
5 |
|
14 |
phương thức tăng ca |
phối hợp với công xưởng |
|
15 |
thời gian thử việc |
40 ngày |
|
16 |
đề thi kiểm tra |
|
|
17 |
Lương cơ bản |
lương cơ bản:20008,thu nhập bình quân 30.000 đài tệ |
|
|
|
chuyên cần:0 |
|
|
|
lương luân ban:0 |
|
|
|
những phí khác:0 |
|
|
|
tổng cộng:2008 |
|
|
|
tăng ca 2 tiếng trở xuống:lương * 1.33Đài tệ |
|
|
|
tăng ca 3 tiếng trở lên:lương * 1.66Đài tệ |
|
|
|
ngày nghỉ:lương * 1.00=626.0000Đài tệ |
|
18 |
phí ăn ở |
phí ăn ở khấu trừ 4000 NT/tháng bao 3 bữa,phòng ở có điều hòa 6 người/phòng |
|
20 |
bảo hiểm lao động |
328 Đài tệ / tháng |
|
21 |
bảo hiểm y tế |
284 Đài tệ / tháng |
|
22 |
vé máy bay |
|
|
23 |
phí tai nạn |
|
|
24 |
thuế thu nhập |
tháng đầu tiên 1143 ,những tháng sau đó 1143 |
|
25 |
gửi tiết kiệm |
mỗi tháng khấu trừ 20 đồng NT |
|
26 |
những chú ý khác |
Gửi tiết kiệm khấu trừ trong tiền lương mỗi tháng 20%. Ngoài ra lúc tuyển phải thi viết và kiểm tra thể lực thiêng vác bao cát (tay phải tay trái mỗi bên là 15 kg, kiểm tra bàn tay độ linh hoạt và mù màu)Lao động phải cam kết ngày tăng ca ít nhất 4h |
|
27 |
ghi chú |
Theo thu nhập tiền lương thực tế phải trả tiền khấu trừ thuế thực tế. |
|
28 |
có sử dụng lao động về nước |
không |
|
29 |
Địa điểm đến |
ĐÀI bắc |
|
30 |
Chi Phí |
liên hệ:0902452696 |