廠商名稱 Tên công xưởng |
隆穎 Long Dĩnh | 工作地點 Địa điểm làm việc |
高雄-大樹 đại thụ - cao hùng |
|||||
生產產品 Sản phẩm sản xuất |
室內裝修 lắp ráp sửa chữa nội thất |
產業類別 Loại hình công việc |
廠工 | |||||
需求人數 Số người cần tuyển |
1 | 初招 | ||||||
工人需求條件:ĐIỀU KIỆN CẦN TUYỂN | ||||||||
性別/Giới tính | ■男/Nam_1人 □ 女/Nữ ____人 □不拘/Không hạn chế 人 | |||||||
身高/Chiều cao | 不拘 | 學歷/Học lực | 不拘 | |||||
體重/Thể trọng | 不拘 | 年齡/Tuổi | 不拘 | |||||
婚姻狀況/Tình trạng hôn nhân | □已/Đã kết hôn □未/Chưa kết hôn ■不拘/Không hạn chế | |||||||
台灣經驗/Kinh nghiệm về Taiwan | □可/Có □不可/Không có ■不拘/Không hạn chế | |||||||
專長要求 Yêu cầu sở trường chuyên môn | 需要有木工技術的技術工,需要真的有木工實作經驗 yêu cầu lđ kỹ thuật mộc, phải có kinh nghiệm mộc thật |
|||||||
其他 Chuyên môn khác |
||||||||
工作內容:NỘI DUNG CÔNG VIỆC | ||||||||
操作主要機械 Thao tác máy móc chủ yếu |
需要有木工技術的技術工,需要真的有木工實作經驗 yêu cầu lđ kỹ thuật mộc, phải có kinh nghiệm mộc thật |
|||||||
工作熟練度 Khả năng thành thạo về công việc |
□無經驗可/Không cần có kinh nghiệm ■基本經驗/Có kinh nghiệm cơ bản □半熟練度 (Mức thành thạo được phân nửa) |
|||||||
工作時數 Số giờ làm việc |
□二週84小時工時2/ 84 (LÀM 84 TIẾNG TRONG 2 TUẦN 2/84) □二週88小時工時2/ 88 (LÀM 88 TIẾNG TRONG 2 TUẦN 2/88) □每週工作6日 (MỖI TUẦN LÀM VIỆC 6 NGÀY) ■每週工作40個小時 (MỖI TUẦN LÀM VIỆC 40H) |
|||||||
每月平均加班時數 Bình quân số giờ tăng ca (一年以內) |
依工廠訂單配合加班 tùy theo lượng đơn hàng của công xưởng và thái độ làm việc của bản thân | |||||||
班 別 (Phân ca) |
■日班 08:00 時至 17:00 □夜班自 :0 至 :00 時 CA NGÀY TỪ GIỜ ĐẾN GIỜ CA ĐÊM TỪ GIỜ ĐẾN GiỜ □二班制(PHÂN 2 CA) |
|||||||
輪 班 (Luân phiên) |
■固定班 (CA CỐ ĐỊNH) □須輪班(CA LUÂN PHIÊN) | |||||||
工作環境說明(敘述) THUYẾT MINH VỀ MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC (MÔ TẢ SƠ LƯỢC) |
1.需要真的有木工實作經驗;要工人有木工技術.做過木工,會裁剪木板等等的相關經驗 phải có kinh nghiệm mộc thật, lđ phải có kỹ thuật mộc, làm qua thợ mộc, biết cắt gỗ, có kinh nghiệm liên quan 2.要外出,外出超過8個小時會算加班;外出工作車程超過時會算加班 phải ra ngoài, ra ngoài quá 8 tiếng được tính tăng ca, thời gian ngồi xe vượt quá sẽ tính tăng ca 3.工作時間:8:00-17:00 thời gian làm việc: 8:00-17:00 |
|||||||
工資規定 | ||||||||
LƯƠNG薪資 | (1)基本薪資/Lương cơ bản | NT$. 21009 元 | ||||||
(2)其他津貼或福利/Trợ cấp | ||||||||
(3)每月發薪日/Hàng tháng phát lương vào ______10_________日 | ||||||||
(4)月薪+加班費平均所得所 元(一年內平均加班時數 ) Thu nhập bình quân hàng tháng Đài tệ(bình quân số giờ tăng ca trong 1năm: tiếng |
||||||||
(5)體檢費扣Khám sức khoẻ trừ: NT 2000 (次/lần) (6)居留證扣/Thẻ cư trú trừ: NT 3000 (3年/năm) (7)所得稅/Thuế thu nhập: (8)勞保費/BHLĐ: 399 /月/tháng (9)健保費/BHYT: 296月/tháng |
||||||||
加班計算方式PHƯƠNG THỨC TÍNH TĂNG CA:(依勞基法規定)theo quy định của hợp đồng lao động | ||||||||
食宿規定 | ||||||||
三 餐 03 BỮA ĂN |
早餐(ĂN SÁNG) □ 供( CUNG CẤP ) ■否( KHÔNG CUNG CẤP ) 依規定補貼 元 | |||||||
午餐(CƠM TRƯA)■ 供( CUNG CẤP )□否( KHÔNG CUNG CẤP ) 依規定補貼 元 | ||||||||
晚餐(CƠM TỐI) □供( CUNG CẤP ) ■否( KHÔNG CUNG CẤP ) 有加班就有供餐 | ||||||||
例假日(NHỮNG NGÀY NGHỈ)□ 供( CUNG CẤP ) ■否( KHÔNG CUNG CẤP ) 依規定補貼 元 | ||||||||
是否需要託管 ■是 □否 住宿地點 ĐỊA ĐIỂM KÝ TÚC XÁ: 管理員: . | ||||||||
膳宿費 PHÍ ĂN Ở | 工人自行在外租屋付房東大約估計2500/月(每個情況不同但多退少補) Công nhân tự thuê phòng bên ngoài trả cho nhà chủ khoảng 2500/tháng(Mỗi trường hợp khác nhau nhưng phải nộp đủ) 水電,瓦斯費自付Tiền điện, nước, gas tự chi trả |
|||||||